Tổng quan Polycom Soundstation IP6000
Sản phẩm Polycom Soundstation IP6000 là thiết bị sản phẩm hội nghị truyền hình trực tuyến với tính năng đàm thoại rảnh tay tối ưu hóa cho cuộc hội nghị, hội họp truyền hình. Thiết bị có màn hình rộng giúp người dùng dễ dàng thao tác và kịp thời lưu giữ thông tin cần thiết tránh bị thất thoát dữ liệu thông tin.
Điện thoại hội nghị tích hợp tính năng công nghệ Polycom HD Voice giúp chất lượng âm thanh thiết bị hoàn hảo hơn, tránh tiếng ồn gây nhiễu sóng. Micro thiết bị thu âm nên đến 12 foot được kết hợp với nhiều khả năng tự động điều khiển thiết bị giúp đem lại những chất lượng trải nghiệm cho người dùng tốt hơn.
Các tính năng sử dụng, bảo mật và quản lý mạnh làm cho dòng điện thoại hội nghị IP của Polycom này trở thành sự lựa chọn duy nhất cho các phòng họp trong môi trường SIP. Power over Ethernet (PoE) được tích hợp làm đơn giản hóa việc cài đặt, kèm theo kit nguồn AC cho các môi trường non-PoE.
Các tính năng bảo mật dữ liệu thông tin cao, nhằm đảm bảo sự tin cậy cho người dùng không bị mất những dữ liệu quan trọng đến tay đối thủ., bên cạnh đó thiết bị được cài đặt Power over Ethernet (PoE) giúp cho người dùng có thể đơn giản hóa việc cài đặt, dễ dàng thao tác và lựa chọn những tính năng của thiết bị.
Thông số kỹ thuật Polycom Soundstation IP6000
Hãng sản xuất | POLYCOM |
Số người tham gia | 15 người |
Hệ màu | • Hệ màu khác |
Độ phân giải Video | Display Resolution248 x 68 pixels FeaturesBacklit Display LanguagesDanish, English, German, French, Italian, Norwegian, Portuguese, Swedish, Russian, Spanish, Dutch, Japanese, Chinese, Korean Display InformationDate, time Display LocationBase TypeLCD display – monochrome |
Chức năng Audio | • Automatic Gain Control |
Chi tiết chức năng Audio | Call HoldYes Call WaitingYes Caller IDYes SpeakerphoneYes |
Chức năng Graphics | • Hỗ trợ các chuẩn Graphics |
Chi tiết chức năng Graphics | FeaturesBacklit Display LanguagesDanish, English, German, French, Italian, Norwegian, Portuguese, Swedish, Russian, Spanish, Dutch, Japanese, Chinese, Korean Display InformationDate, time Display LocationBase TypeLCD display – monochrome Display Resolution248 x 68 pixels |
Sử dụng mạng, dịch vụ | • Mạng điện thoại • Mạng Internet • Mạng LAN |
Chi tiết sử dụng mạng, dịch vụ | Voice FeaturesComfort noise generation (CNG), voice activity detection (VAD), echo cancellation (ECN), HD Voice Network Ports Qty1 x Ethernet 10Base-T/100Base-TX Network ProtocolsTFTP, HTTP IP Address AssignmentDHCP, static Voice CodecsG.722, G (722 g = 25.5 oz).729ab, G.711u, G.711a, Siren Main FeaturesPower over Ethernet (PoE) support VoIP ProtocolsSIP Quality of ServiceIEEE 802.1Q (VLAN), IEEE 802.1p, Type of Service (ToS) Network FeaturesNetwork Address Translation (NAT) |
Cổng kết nối | Network Ports Qty1 x Ethernet 10Base-T/100Base-TX Network ProtocolsTFTP, HTTP |
Tính năng khác | FeaturesEcho cancellation Package ContentConference phone console |
Kích thước (mm) | 63 x 368 x 310 |
Trọng lượng (kg) | 0.81 |